Thực đơn
Ji Chang-wook Các sản phẩm nghệ thuậtNăm | Tên phim | Vai |
---|---|---|
2006 | Days... | |
2008 | Sleeping Beauty | Jin-seo |
2010 | Death Bell 2: Bloody Camp - Hồi Chuông Tử Thần 2 | Soo-il |
2013 | How to Use Guys with Secret Tips - Nghệ thuật cua trai | Hong-joon |
2014 | Two Constables | |
2015 | The long way home - Đường về gian nan | Quân nhân |
2017 | Fabricated City | Kwon Yoo |
2017 | Two Constables | |
2017 | Your Name | Taki Tachibana |
Năm | Phim | Vai | Bạn diễn | Số tập | Kênh |
---|---|---|---|---|---|
2008 | You Stole My Heart | KBS2 | |||
2009 | My Too Perfect Sons - Bốn chàng quý tử | Song Mi Poong | KBS2 | ||
2009-10 | Hero | Park Jun Hyeong | MBC | ||
2010-11 | Smile Dong Hae - Cười lên Dong-hae | Carl Laker / Dong Hae | Oh Ji Eun | 159 | KBS1 |
2011 | Warrior Baek Dong Soo - Chiến binh Baek Dong-soo | Baek Dong Soo | Yoo Seung Ho | 29 | SBS |
2011-12 | Bachelor’s Vegetable Store - Tiệm rau của anh chàng độc thân | Han Tae Yang | Wang Ji Hye | 36 | Channel A |
2012 | Five Fingers - Năm ngón tay / Đứa con rơi | Yoo In Ha | 30 | SBS | |
2013-14 | Empress Ki - Hoàng hậu Ki | Toghon Temür / Ta Hwan | Ha Ji Won | 51 | MBC |
2014 | Secret Love | Thiên thần hộ mệnh số 2013 | Park Gyuri | 1 | Dramacube |
2014-15 | Healer - Cứu thế / Người hùng của em | Healer / Seo Jung Hoo / Park Bong Soo | Park Min Young | 20 | KBS2 |
2016 | My Male God - Nam thần của tôi | Vương Duệ / Vương Vĩ Ngạn | Vương Hiểu Thần, Trương Đan Phong, Chương Linh Chi | 30 | Chưa lên sóng |
2016 | The Whirlwind Girl 2 - Thiếu nữ toàn phong 2 | Trường An | An Duyệt Khê | 36 | Hồ Nam |
2016 | The K2 | Kim Jae Ha / K2 | Song Yoon Ah Im Yoona (SNSD) | 16 | tvN |
2016 | Bảy nụ hôn đầu - First Seven Kisses | Ji Chang Wook | Lee Min Ho, Kai, Ok Taec-yeon, Choi Ji-woo | 7 | Lotte Duty Free Shop |
2017 | Suspicious partner | Noh Ji-wook | Nam Ji-hyun | 40 | SBS |
2019 | Melting Me Softly - Nhẹ Nhàng Tan Chảy | Ma Dong Chan | Won Jin Ah | 16 | tvN |
Năm | Tiêu đề | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Radio Star | MBC | Khách mời, tập 322 |
2014 | Running Man | SBS | Khách mời, tập 211-212 |
2015 | Happy Camp | Hunan TV | Khách mời |
2016 | Taxi | tvN | Khách mời, tập 447 |
2016 | We Got Married | MBC | Khách mời, tập 347 |
2019 | City Fisher | Channel A | Khách mời |
Năm | Tên bài hát | Ca sĩ cộng tác |
---|---|---|
2007 | "Are You Ready" | Lena Park (với Dynamic Duo) |
2009 | "We Broke Up Today" | Younha |
2010 | "I Have to Let You Go" | Young Gun |
2011 | "Cry Cry" | T-ara |
2012 | "Lovey-Dovey"[1][2] | |
"I Need You" | K.Will | |
2013 | "That's My Fault" | Speed |
"It's Over" | ||
"Runaway" | Kara |
Thực đơn
Ji Chang-wook Các sản phẩm nghệ thuậtLiên quan
Jisoo Jimin (ca sĩ, sinh 1995) Jimmy Carter Jimmy Page Ji Chang-wook Jirayu Tangsrisuk Ji Sung (diễn viên) Jimi Hendrix JINI Jim CarreyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ji Chang-wook http://ent.163.com/16/0102/08/BCAEUF1A00031GVS.htm... http://www.asiaartistawards.com/vote/result_3/9/#v... http://www.cyworld.com/scuttle http://isplus.live.joins.com/100sang/Candidate/c_s... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2016121113... http://weibo.com/jichangwook http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2011112... http://glorious.co.kr/wp/?page_id=40 http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2013123100...